DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,80 | 28,65 | 27,35 | 25,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,30 | 5,04 | 4,74 | 4,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,64 | 1,88 | 1,55 | 1,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,66 | 3,02 | 3,72 | 3,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.359,63 | 7.454,11 | 9.369,88 | 11.298,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,84 | 17,21 | 25,70 | 20,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,43 | 8,40 | 7,64 | 7,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,42 | 6,42 | 6,21 | 6,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,66 | 95,65 | 88,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 79,65 | 79,83 | 80,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,59 | 78,83 | 92,20 | 94,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,01 | 31,35 | 39,12 | 29,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,66 | 21,70 | 21,89 | 20,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,68 | 147,53 | 194,53 | 181,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 260,27 | 524,42 | 860,77 | 1.078,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,21 | 1,21 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,96 | 0,97 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,24 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,66 | 2,02 | 2,72 | 2,48 |