DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 1,91 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,09 | 16,52 | 5,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,19 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,48 | 118,56 | 126,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 116,50 | 89,74 | 6,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,85 | 27,68 | 44,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,09 | 16,52 | 12,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 40,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 725,55 | 377,33 | 317,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 393,74 | 163,06 | 141,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 617,69 | 269,28 | 249,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.074,07 | 603,83 | 531,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -267,05 | -246,97 | -259,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,76 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,58 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,20 | 1,14 |