DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,73 | 16,27 | 18,08 | 18,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,85 | 11,81 | 15,69 | 16,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,00 | 0,82 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,38 | 1,41 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.265,79 | 1.558,50 | 1.554,82 | 1.651,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,32 | 23,12 | -0,24 | 6,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,50 | 39,95 | 49,37 | 48,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,06 | 15,00 | 19,34 | 19,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,76 | 99,43 | 99,36 | 97,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,72 | 79,21 | 81,62 | 84,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,01 | 112,16 | 119,63 | 99,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,87 | 103,36 | 220,49 | 225,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,05 | 39,38 | 80,02 | 56,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,02 | 222,07 | 292,92 | 278,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 487,97 | 661,23 | 842,33 | 842,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 3,30 | 3,08 | 3,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 2,40 | 1,94 | 1,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,39 | 0,34 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,37 | 0,40 | 0,39 |