DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,93 | 3,38 | 2,34 | -17,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,62 | 1,28 | 1,28 | -16,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,49 | 0,38 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 5,36 | 4,86 | 5,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 887,16 | 1.306,52 | 1.645,61 | 743,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,93 | 47,27 | 25,95 | -54,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,46 | 9,44 | 11,23 | 13,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,06 | 7,72 | 7,68 | 10,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,51 | 21,69 | 21,12 | -164,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 76,60 | 78,69 | 98,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 319,06 | 237,50 | 360,61 | 863,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 169,61 | 150,65 | 218,67 | 554,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 183,29 | 171,61 | 95,35 | 304,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 489,55 | 414,73 | 588,23 | 1.290,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,04 | 196,25 | 766,44 | 675,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,15 | 1,41 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,89 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,44 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,01 | 4,36 | 3,86 | 4,65 |