DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | -0,27 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50,84 | -4,36 | -37,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,13 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,33 | 60,44 | 36,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,33 | 1,87 | -39,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,57 | -9,81 | -71,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,85 | -4,36 | -37,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,97 | 100,00 | 100,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,85 | 184,49 | 267,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,46 | 2,78 | 2,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,90 | 9,82 | 10,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 803,92 | 997,29 | 1.444,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 448,59 | 542,21 | 530,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,05 | 5,58 | 11,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,69 | 5,16 | 10,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,39 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,13 | 0,06 |