DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 3,00 | 4,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,04 | 11,75 | 14,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,18 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,40 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 89,40 | 69,75 | 87,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,83 | -21,98 | 25,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,49 | 30,62 | 27,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,36 | 15,77 | 19,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,11 | 93,11 | 95,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,27 | 80,00 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,76 | 115,33 | 108,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 127,04 | 163,49 | 105,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,29 | 18,18 | 15,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,78 | 340,05 | 297,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 157,57 | 153,91 | 167,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 2,45 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,55 | 1,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,40 | 0,42 |