DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | -0,22 | -0,15 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,13 | -0,56 | -0,31 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,23 | 0,30 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,64 | 1,64 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,54 | 29,50 | 38,13 | 39,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,03 | 25,35 | 29,23 | 4,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,47 | 26,93 | 14,66 | 14,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,41 | -0,56 | -0,30 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 102,30 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,00 | 100,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,17 | 102,37 | 75,00 | 72,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 417,23 | 350,61 | 200,99 | 147,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,21 | 133,41 | 83,49 | 79,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 704,80 | 599,05 | 468,39 | 447,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,49 | 39,54 | 40,18 | 40,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,71 | 5,45 | 5,59 | 5,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,00 | 2,79 | 3,24 | 3,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,62 | 0,61 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,64 | 0,64 | 0,64 |