DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 0,17 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,91 | 24,84 | 28,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,06 | 2,94 | 4,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,43 | -3,93 | 64,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,00 | 35,79 | 49,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,74 | 33,50 | 62,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,41 | 91,62 | 54,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,73 | 80,93 | 82,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.275,05 | 2.409,47 | 990,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15.860,65 | 16.885,73 | 13.603,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 227,12 | 236,01 | 188,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.077,69 | 14.828,79 | 9.103,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 404,32 | 409,47 | 402,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,92 | 6,95 | 6,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,72 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,44 |