DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,75 | 37,96 | 8,78 | 6,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,99 | 23,06 | 5,97 | 5,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,84 | 0,83 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 1,96 | 1,77 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90.118,54 | 149.679,79 | 141.409,27 | 118.953,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,57 | 66,09 | -5,53 | -15,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,98 | 27,46 | 11,85 | 10,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,49 | 26,44 | 9,20 | 9,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,43 | 93,62 | 76,29 | 68,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,96 | 93,16 | 85,10 | 87,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,81 | 18,69 | 25,54 | 32,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,17 | 142,44 | 104,62 | 127,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,95 | 79,77 | 32,52 | 45,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,84 | 229,60 | 207,82 | 253,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.772,04 | 20.695,54 | 18.129,32 | 11.202,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,28 | 1,29 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,66 | 0,71 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,47 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 0,96 | 0,77 | 0,83 |