DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,48 | 2,00 | 2,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,91 | 7,02 | 8,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,74 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29.496,38 | 28.484,09 | 34.383,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,94 | -3,43 | 20,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,83 | 12,62 | 13,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,26 | 10,64 | 11,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,33 | 71,75 | 82,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,07 | 92,00 | 87,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,23 | 40,06 | 28,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,48 | 133,12 | 112,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,55 | 42,81 | 40,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,66 | 251,42 | 219,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16.218,93 | 14.365,44 | 11.202,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,22 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,66 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,55 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,74 | 0,83 |