DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,19 | -0,21 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | -0,65 | 3,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,18 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,79 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.998,64 | 1.576,19 | 1.783,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,19 | -21,14 | 13,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,30 | 9,04 | 10,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,50 | 1,39 | 4,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,48 | -46,79 | 71,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,26 | 99,92 | 98,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,18 | 52,02 | 22,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,84 | 62,34 | 55,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,49 | 69,33 | 76,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,74 | 123,65 | 100,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.845,50 | -1.772,16 | -1.802,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,55 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,76 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,79 | 0,78 |