DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,19 | 1,51 | 0,14 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | 233,70 | 7,02 | 5,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,00 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,47 | 1,67 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,97 | 23,82 | 75,18 | 101,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,54 | 199,04 | 215,63 | 34,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,65 | 75,35 | 84,23 | 85,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,54 | 358,44 | 119,14 | 89,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 67,66 | 14,43 | 9,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,10 | 96,37 | 40,84 | 60,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 612,37 | 10.423,18 | 5.002,90 | 4.408,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,97 | 75,12 | 13,73 | 12,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,35 | 3.151,56 | 4.996,03 | 2.359,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 821,01 | 18.412,91 | 8.920,06 | 6.971,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,96 | 852,52 | 602,16 | -593,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,80 | 3,44 | 1,49 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,34 | 3,05 | 1,33 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,78 | 0,70 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,84 | 1,04 | 1,14 |