DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,30 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,42 | 2,99 | 5,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,04 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 2,44 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,48 | 23,30 | 29,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 305,65 | -39,46 | 27,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 84,73 | 87,90 | 90,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 63,75 | 87,24 | 80,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,22 | 6,35 | 10,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,73 | 53,96 | 66,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.353,25 | 104,55 | 3.740,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,21 | 44,66 | 15,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.549,23 | 90,53 | 3.008,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.911,10 | 373,09 | 5.915,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 829,53 | 21,20 | -593,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,29 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 0,88 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,83 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,44 | 1,14 |