DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 0,60 | 0,07 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,80 | 1,24 | 0,34 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,18 | 0,07 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,64 | 2,83 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,95 | 24,22 | 10,14 | 27,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,24 | -68,11 | -58,13 | 166,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,17 | 9,37 | 21,10 | 10,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,44 | 1,82 | 2,50 | 1,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,34 | 85,96 | 26,00 | 33,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,85 | 79,51 | 52,83 | 62,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 302,01 | 1.093,80 | 2.934,54 | 1.250,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,16 | 470,92 | 1.263,58 | 540,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 298,58 | 1.010,99 | 3.167,08 | 1.264,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 538,48 | 1.694,41 | 4.403,78 | 2.074,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,94 | 30,90 | 31,24 | 30,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,38 | 1,34 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,95 | 0,98 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,13 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,64 | 1,83 | 2,47 |