DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,17 | 7,13 | 4,57 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 82,06 | 40,73 | 51,48 | 33,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,16 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,08 | 1,06 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,00 | 32,95 | 16,33 | 19,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,80 | 73,48 | -50,45 | 21,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -12,71 | -9,06 | -65,38 | -51,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 96,54 | 51,15 | 66,40 | 43,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,91 | 99,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,00 | 79,62 | 77,60 | 78,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,97 | 16,70 | 31,22 | 44,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 520,73 | 267,67 | 480,96 | 368,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.522,31 | 1.512,16 | 2.924,84 | 2.500,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 117,96 | 121,61 | 120,55 | 120,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,87 | 9,15 | 12,70 | 9,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,56 | 7,50 | 9,94 | 8,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,33 | 0,33 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,06 | 0,08 |