Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 9,02 | 43,83 | 10,12 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,38 | 28,90 | 6,62 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 90,06 | 90,08 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,21 | 1,19 | 1,20 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,02 | 0,19 | 0,46 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 54,60 | 55,28 | 58,82 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9,02 | 43,83 | 10,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 0,78 | -0,99 | 1,66 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 4,27 | 0,24 | 8,17 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -1,75 | -7,76 | 0,89 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,59 | ||
ROA (%) | % | 0,18 | 0,22 | 0,07 |
ROE (%) | % | 2,90 | 0,77 | 1,10 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 36,13 | 46,99 | 40,59 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 77,16 | 83,86 | 89,92 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 38,79 | 43,87 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,67 | 1,91 |