DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,99 | -2,47 | 4,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,72 | -16,17 | 12,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,24 | 4,45 | 3,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,92 | 4,52 | 12,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,85 | -34,69 | 169,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,20 | 43,24 | 36,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,37 | 13,58 | 23,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -70,49 | -119,09 | 53,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 95,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.067,88 | 1.632,90 | 528,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 494,75 | 1.008,41 | 353,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,36 | 142,59 | 45,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.430,10 | 2.244,70 | 763,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,00 | 9,09 | 10,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,09 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,81 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,24 | 3,45 | 2,93 |