DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -53,80 | -300,33 | 93,32 | 6,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -110,92 | -512,58 | 98,96 | -5,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,06 | 0,14 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 9,65 | 6,85 | -2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,95 | 22,01 | 25,35 | 54,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,34 | -69,83 | 15,20 | 115,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,34 | -89,15 | 21,24 | 3,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | -96,58 | -479,38 | 118,00 | -0,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 114,85 | 106,66 | 83,93 | 1.234,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,25 | 99,93 | 101,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.594,60 | 3.939,01 | 1.136,69 | 185,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 708,39 | 981,64 | 1.882,66 | 481,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 515,13 | 1.048,02 | 1.733,14 | 605,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.330,69 | 6.014,35 | 2.652,62 | 691,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 149,81 | 37,56 | 26,89 | -43,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,12 | 1,17 | 0,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,73 | 0,51 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,10 | 8,65 | 5,85 | -3,35 |