DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | -2,28 | -13,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | -4,64 | -28,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,21 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,40 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,56 | 80,57 | 54,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,32 | 35,28 | -32,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,35 | 12,17 | -8,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,84 | -3,54 | -25,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,50 | 162,33 | 111,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,20 | 80,74 | 100,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 375,27 | 292,85 | 382,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,39 | 38,12 | 44,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 185,00 | 130,63 | 131,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 461,18 | 348,74 | 441,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,17 | 79,42 | 20,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,35 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,20 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,40 | 2,19 |