DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,76 | 5,93 | 8,63 | 9,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,56 | 1,83 | 2,88 | 3,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,73 | 1,82 | 1,63 | 1,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,77 | 1,83 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,12 | 77,31 | 74,97 | 77,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,65 | 8,70 | -3,02 | 3,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,67 | 19,97 | 19,44 | 19,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 85,94 | 78,70 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,09 | 19,04 | 18,74 | 15,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,55 | 0,89 | 0,54 | 0,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,71 | 4,58 | 3,52 | 2,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,74 | 143,56 | 159,29 | 145,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,62 | 14,68 | 12,70 | 12,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,37 | 1,93 | 1,63 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,14 | 1,81 | 1,58 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,28 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,66 | 0,80 | 0,71 |