DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,94 | 0,04 | -0,87 | -1,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,65 | 0,17 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,24 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,10 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,94 | 49,68 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -91,47 | 256,34 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,16 | 9,98 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -0,51 | 3,23 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2.399,82 | 14,98 | -571,46 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,41 | 34,43 | 100,00 | 229,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.899,77 | 1.112,29 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.010,35 | 301,98 | -115.413,36 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 189,02 | 70,58 | -26.976,19 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.933,31 | 1.384,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,12 | 171,93 | 174,79 | 172,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,84 | 11,38 | 17,98 | 15,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,14 | 9,15 | 14,39 | 12,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,06 | 0,07 |