DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,62 | 11,39 | 8,78 | 10,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,78 | 10,57 | 8,01 | 8,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,94 | 0,94 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,15 | 1,17 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,48 | 107,33 | 106,68 | 117,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,80 | 1,75 | -0,60 | 9,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,30 | 22,88 | 20,17 | 19,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,78 | 12,54 | 10,40 | 10,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,81 | 99,94 | 99,46 | 99,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,28 | 84,33 | 77,49 | 78,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,78 | 133,83 | 86,67 | 81,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,26 | 9,92 | 10,06 | 16,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,12 | 6,34 | 17,02 | 13,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,23 | 246,16 | 260,29 | 257,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,52 | 57,58 | 59,70 | 63,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,47 | 4,89 | 4,65 | 4,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,08 | 4,71 | 4,48 | 3,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,15 | 0,17 | 0,20 |