DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,75 | 15,25 | 5,35 | -2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,27 | 35,54 | 9,40 | -8,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 0,40 | 0,55 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,09 | 1,04 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,19 | 28,62 | 33,38 | 13,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,69 | -60,90 | 16,66 | -59,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,83 | 29,47 | 38,61 | 37,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,07 | 43,28 | 9,93 | -3,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,33 | 82,10 | 94,59 | 210,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,52 | 39,07 | 23,27 | 71,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,22 | 190,36 | 223,37 | 603,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,06 | 43,44 | 15,89 | 76,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,60 | 737,80 | 522,10 | 1.439,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,64 | 52,89 | 45,51 | 43,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,79 | 11,69 | 21,29 | 5,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,43 | 9,85 | 16,15 | 4,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,20 | 0,22 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,04 | 0,19 |