DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,67 | 1,52 | 1,45 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 0,34 | 0,31 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,27 | 1,33 | 1,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,53 | 3,52 | 3,51 | 3,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 858,53 | 1.039,88 | 1.101,12 | 1.068,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,41 | 21,12 | 5,89 | -2,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,29 | 6,33 | 5,36 | 6,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,97 | 3,65 | 3,99 | 4,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,89 | 16,09 | 9,87 | 5,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,57 | 57,76 | 78,95 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,37 | 35,21 | 23,83 | 31,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,92 | 195,47 | 202,26 | 232,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,62 | 24,81 | 27,56 | 48,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 284,91 | 227,94 | 222,77 | 258,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,30 | 69,41 | 87,64 | 95,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,15 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,18 | 0,13 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,53 | 2,52 | 2,51 | 2,82 |