DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,33 | 0,56 | -10,39 | -0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 0,05 | -0,95 | -0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 7,95 | 5,12 | 3,81 | 5,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 2,39 | 2,86 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 287,92 | 284,54 | 229,10 | 203,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,01 | -1,18 | -19,48 | -10,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,02 | 2,15 | 3,06 | 4,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,24 | 0,17 | -0,75 | 0,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,11 | 26,64 | 126,39 | -5,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,13 | 29,93 | 14,97 | 1,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,83 | 9,23 | 45,37 | 6,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,34 | 11,53 | 22,09 | 10,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 23,45 | 49,44 | 71,45 | 35,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,42 | 6,21 | 5,73 | 8,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,19 | 1,15 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,25 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,31 | 0,25 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 1,39 | 1,86 | 0,64 |