DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,27 | 14,01 | 16,60 | 17,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 2,49 | 1,76 | 2,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,08 | 2,83 | 4,71 | 3,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 1,99 | 2,01 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 986,06 | 919,11 | 1.570,40 | 1.423,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,92 | -6,79 | 70,86 | -9,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,73 | 8,95 | 5,83 | 8,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,68 | 3,00 | 2,11 | 2,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,24 | 91,19 | 91,19 | 90,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,25 | 91,14 | 91,10 | 82,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,17 | 36,22 | 23,81 | 48,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,71 | 35,39 | 19,31 | 23,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,27 | 29,75 | 14,15 | 31,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64,18 | 74,54 | 48,25 | 76,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,76 | 27,60 | 41,70 | 53,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,17 | 1,25 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,65 | 0,75 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,38 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,99 | 1,01 | 1,46 |