DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,53 | 32,99 | 22,13 | 11,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 1,63 | 1,31 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,40 | 3,30 | 2,52 | 2,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,78 | 6,15 | 6,73 | 5,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.227,15 | 8.526,50 | 8.634,62 | 6.764,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,22 | 3,64 | 1,27 | -21,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,14 | 5,41 | 4,84 | 4,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 2,57 | 2,26 | 2,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,36 | 88,26 | 70,94 | 50,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,71 | 71,62 | 81,46 | 76,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,44 | 37,14 | 44,48 | 55,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,83 | 26,67 | 64,05 | 49,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,21 | 41,02 | 25,95 | 45,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,62 | 107,14 | 141,34 | 163,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 334,34 | 347,81 | 425,00 | 469,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,16 | 1,15 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,88 | 0,59 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,80 | 5,13 | 5,73 | 4,69 |