DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 162,93 | 13,47 | 6,60 | -9,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -69,79 | 7,13 | 10,99 | -144,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 1,25 | 0,48 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,79 | 1,51 | 1,25 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,73 | 51,50 | 17,52 | 1,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.102,80 | 304,54 | -65,98 | -90,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,39 | 14,35 | 42,80 | 23,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -64,07 | 7,19 | 11,24 | -142,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 108,92 | 99,21 | 97,77 | 101,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 258,97 | 239,37 | 648,47 | 6.478,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 544,73 | 1,38 | 2,39 | 50,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 729,81 | 103,83 | 212,83 | 3.437,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 855,54 | 246,18 | 655,00 | 6.549,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,84 | 21,09 | 24,59 | 23,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 2,54 | 4,59 | 4,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 2,49 | 4,56 | 4,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,16 | 0,13 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,79 | 0,51 | 0,25 | 0,26 |