DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,35 | -26,62 | -1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -90,24 | -145,89 | -8,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,27 | 3,61 | 3,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,99 | 51,56 | 45,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,89 | 14,61 | -11,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -47,17 | -127,51 | 24,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | -58,86 | -139,39 | 13,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 153,30 | 104,66 | -64,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 524,54 | 417,96 | 490,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 902,27 | 413,35 | 1.395,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 204,71 | 109,70 | 368,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.860,82 | 1.366,23 | 1.500,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,24 | 35,83 | 41,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,05 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,27 | 2,61 | 2,55 |