DUPONT

  Đơn vị 2013 2014 2015 2016
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1,26 4,28 -20,03 3,21
Lợi nhuận biên (ROS) % 0,96 3,20 -9,37 1,00
Vòng quay tổng tài sản vòng 1,05 1,07 1,50 2,01
Đòn bẩy tài chính Lần 1,26 1,25 1,42 1,59

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần Tỷ 34,93 36,98 49,28 76,13
Tăng trưởng doanh thu % 0,78 5,87 33,25 54,49
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 11,52 12,26 -0,05 12,05
Tỷ lệ EBIT % 0,96 3,20 -9,37 1,07
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100,00 100,00 100,00 93,95
Tỷ lệ EAT/EBT % 100,00 100,00 100,00 100,00

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị 2013 2014 2015 2016
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 53,10 56,85 34,71 31,56
Thời gian tồn kho Ngày 29,44 30,11 21,74 18,65
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 17,63 18,27 23,57 20,39
Vòng quay vốn lưu động Ngày 252,20 241,35 137,02 80,87

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị 2013 2014 2015 2016
Vốn lưu động ròng Tỷ 17,35 17,44 8,77 2,86
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 3,55 3,49 1,90 1,20
Khả năng thanh toán nhanh Lần 3,08 2,93 1,59 0,89
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,27 0,29 0,44 0,55
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,26 0,25 0,42 0,59