Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 20,49 19,02 17,27
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 15,07 14,08 12,92

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 0,98 1,00 0,89
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,97 1,42 1,39
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66,40 66,89 62,82
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 20,49 19,02 17,27

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 2,78 12,55 13,73
Tăng trưởng tín dụng % 6,58 13,39 6,81
Tăng trưởng huy động vốn % -0,65 13,22 14,91

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2021 2022 2023
NIM %
ROA (%) % 0,50 0,69 0,85
ROE (%) % 3,31 4,87 6,56
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 34,49 45,74 50,84

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 90,25 90,38 84,00
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %