DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | -24,92 | -78,03 | -67,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,01 | -27,31 | -96,27 | -27,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,41 | 0,23 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,25 | 3,49 | 5,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,87 | 21,78 | 10,87 | 19,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -76,28 | -54,50 | -50,10 | 77,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,83 | 37,27 | 49,29 | 52,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,01 | -27,31 | -25,64 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,22 | 100,00 | 109,01 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,35 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 244,82 | 400,53 | 744,26 | 377,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,24 | 6,19 | 11,12 | 7,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,96 | 40,36 | 92,25 | 49,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 320,12 | 497,56 | 842,75 | 444,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,05 | 26,06 | 16,69 | 17,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,50 | 8,18 | 2,98 | 4,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,43 | 8,07 | 2,95 | 4,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,45 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,25 | 2,49 | 4,41 |