DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,55 | 4,52 | 2,65 | 4,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,89 | 2,74 | 2,28 | 2,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,10 | 1,39 | 0,96 | 1,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,19 | 1,21 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,92 | 88,67 | 61,81 | 93,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,04 | -33,79 | -30,29 | 50,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,89 | 34,67 | 35,90 | 30,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,64 | 3,20 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,53 | 85,37 | 85,27 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,25 | 101,85 | 131,05 | 73,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,41 | 56,91 | 76,98 | 49,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,53 | 59,62 | 100,90 | 27,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,51 | 175,38 | 282,33 | 200,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,83 | 32,35 | 36,78 | 41,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,00 | 4,16 | 4,34 | 5,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 3,30 | 3,62 | 4,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,33 | 0,25 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,19 | 0,21 | 0,18 |