DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,32 | 5,49 | 1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 2,21 | 2,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 1,13 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 2,21 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 186,64 | 196,32 | 50,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.192,55 | 5,19 | -74,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,04 | 14,42 | 29,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,98 | 3,18 | 5,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,03 | 94,66 | 97,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,22 | 73,41 | 55,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,01 | 33,90 | 60,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,63 | 33,46 | 76,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,90 | 30,71 | 17,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 103,88 | 67,18 | 123,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,44 | 49,05 | 48,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,51 | 3,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,90 | 2,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,17 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,25 | 1,21 | 0,25 |