DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,52 | 12,45 | 17,16 | 12,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,39 | 36,00 | 34,59 | 37,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,29 | 0,41 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,18 | 1,20 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,43 | 37,92 | 65,68 | 49,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,19 | -10,62 | 73,19 | -24,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,56 | 43,62 | 44,11 | 42,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,45 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 85,67 | 79,72 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,87 | 143,93 | 550,87 | 89,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,23 | 34,71 | 4,28 | 5,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,46 | 4,14 | 3,93 | 9,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 894,99 | 1.087,76 | 798,00 | 1.148,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,37 | 93,01 | 117,33 | 131,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,90 | 5,65 | 5,47 | 6,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,86 | 5,54 | 5,45 | 6,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,18 | 0,20 | 0,17 |