DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,88 | -3,15 | 1,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,76 | -6,61 | 3,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,23 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 2,03 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 246,41 | 227,74 | 205,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,94 | -7,58 | -9,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,34 | 12,11 | 7,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,51 | -4,18 | 5,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -347,40 | 158,13 | 58,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,51 | 75,71 | 69,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 202,41 | 193,62 | 209,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,52 | 56,97 | 68,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,65 | 269,81 | 296,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,55 | 150,29 | 157,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,29 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,10 | 1,22 |