DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,29 | 11,49 | 12,73 | 26,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,48 | 1,41 | 1,22 | 2,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,18 | 2,42 | 2,58 | 3,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,50 | 3,36 | 4,03 | 2,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.016,11 | 3.214,24 | 3.792,75 | 3.961,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,17 | 6,57 | 18,00 | 4,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,09 | 6,82 | 6,32 | 8,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,42 | 2,99 | 2,47 | 4,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,61 | 59,13 | 64,40 | 79,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,26 | 79,96 | 76,83 | 80,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,79 | 39,34 | 56,01 | 46,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,10 | 10,83 | 10,24 | 10,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,05 | 24,54 | 34,77 | 25,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 65,60 | 61,15 | 73,75 | 62,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,83 | 13,55 | 23,71 | 179,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 1,03 | 1,03 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,66 | 0,79 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,59 | 0,48 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,50 | 2,36 | 3,03 | 1,97 |