DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,36 | 276,88 | 384,05 | 456,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -39,16 | 120,78 | -45,26 | 10,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,27 | 0,58 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,76 | 8,45 | -14,54 | 61,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,68 | 208,48 | 276,73 | 411,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,50 | 85,02 | 32,73 | 48,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,11 | 9,71 | 9,86 | 12,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,90 | 31,45 | -42,92 | 7,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2.055,96 | 383,99 | 105,23 | 152,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,20 | 88,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.274,01 | 701,28 | 173,84 | 115,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,92 | 63,24 | 73,37 | 14,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,81 | 133,97 | 32,14 | 19,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.868,92 | 928,46 | 308,07 | 227,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -325,27 | -117,22 | -72,90 | -21,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,82 | 0,76 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,76 | 0,57 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,31 | 0,51 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -4,76 | 7,45 | -15,54 | 60,55 |