DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 0,16 | 0,16 | 0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,02 | 0,04 | 0,06 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,48 | 0,39 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,72 | 7,58 | 6,92 | 6,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,30 | 144,67 | 108,56 | 72,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,49 | -10,31 | -24,96 | -33,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,11 | 7,40 | 12,43 | 22,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,07 | 2,11 | 4,23 | 4,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,74 | 19,60 | 10,67 | 9,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,75 | 10,46 | 13,15 | 37,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 266,95 | 267,37 | 229,83 | 363,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 227,03 | 349,10 | 600,79 | 987,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,88 | 37,74 | 103,45 | 185,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 519,03 | 632,41 | 779,06 | 1.188,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 116,89 | 129,48 | 123,09 | 151,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,04 | 2,07 | 2,13 | 2,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 0,99 | 0,64 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,18 | 0,16 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,72 | 6,58 | 5,92 | 5,88 |