DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,12 | 4,47 | 0,44 | 5,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,09 | 2,13 | 0,44 | 2,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,57 | 0,25 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,41 | 3,69 | 3,95 | 3,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,36 | 66,50 | 30,26 | 71,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,10 | 73,37 | -54,49 | 136,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,71 | 29,25 | 44,03 | 34,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,85 | 5,55 | 9,52 | 7,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 49,82 | 18,15 | 48,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 166,69 | 77,25 | 25,31 | 65,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 705,68 | 426,34 | 1.000,37 | 403,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 519,34 | 220,32 | 624,46 | 143,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 245,99 | 116,37 | 320,09 | 83,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.067,05 | 611,80 | 1.368,21 | 501,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,35 | 30,92 | 29,67 | 31,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,38 | 1,35 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 1,03 | 1,01 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,41 | 2,69 | 2,95 | 2,24 |