DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,74 | 16,56 | 14,42 | 11,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,29 | 2,23 | 2,03 | 1,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,13 | 5,53 | 5,26 | 4,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,34 | 1,35 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.613,13 | 2.472,64 | 2.546,69 | 2.450,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,97 | -5,38 | 2,99 | -3,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,27 | 2,93 | 2,89 | 3,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 2,83 | 2,62 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,37 | 98,42 | 97,88 | 97,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,15 | 80,01 | 79,30 | 79,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,00 | 18,03 | 14,76 | 19,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,59 | 15,87 | 16,31 | 18,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,61 | 13,26 | 2,32 | 14,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 40,68 | 34,96 | 38,43 | 51,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,84 | 123,69 | 143,24 | 195,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 2,09 | 2,15 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 1,15 | 1,26 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,47 | 0,45 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,34 | 0,35 | 0,40 |