DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,97 | 14,76 | 3,70 | 4,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,40 | 3,61 | 0,95 | 1,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,46 | 1,28 | 1,33 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,70 | 3,19 | 2,94 | 2,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 940,31 | 824,71 | 818,16 | 797,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,73 | -12,29 | -0,79 | -2,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,38 | 9,63 | 5,35 | 3,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,35 | 7,40 | 4,06 | 4,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,80 | 61,08 | 30,23 | 29,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,26 | 79,89 | 77,14 | 76,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,98 | 55,01 | 22,63 | 38,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,10 | 21,17 | 45,90 | 28,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,98 | 38,09 | 30,17 | 26,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 60,10 | 74,44 | 68,32 | 67,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -282,27 | -262,65 | -246,06 | -223,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,39 | 0,38 | 0,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,13 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,74 | 0,75 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,70 | 2,19 | 1,94 | 1,74 |