DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 96,31 | 44,73 | 115,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 84,12 | 65,83 | 79,05 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 51,79 | 104,18 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 22,00 | 28,70 | 61,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 51,85 | 6,31 | 110,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 3,81 | 1,24 | 2,99 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |