DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,68 | 5,39 | 5,65 | 6,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,80 | 4,52 | 4,04 | 5,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,55 | 0,63 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,18 | 2,21 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 805,14 | 629,82 | 741,84 | 622,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,84 | -21,77 | 17,79 | -16,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,64 | 17,37 | 18,20 | 18,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,87 | 5,47 | 5,47 | 7,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,90 | 97,31 | 97,51 | 98,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,47 | 84,80 | 75,87 | 81,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,30 | 144,09 | 151,42 | 180,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,79 | 213,13 | 157,73 | 179,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,41 | 30,25 | 31,64 | 27,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 384,53 | 508,29 | 448,04 | 511,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 199,32 | 202,09 | 214,49 | 237,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,30 | 1,31 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,80 | 0,87 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,31 | 1,34 | 1,22 |