DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,90 | 12,57 | 4,31 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,01 | 1,60 | 1,26 | 0,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,69 | 3,57 | 2,54 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,20 | 1,35 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.468,75 | 4.895,88 | 2.102,18 | 1.122,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63,40 | 98,31 | -57,06 | -46,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,96 | 3,99 | 5,16 | 6,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,45 | 2,29 | 1,94 | 1,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,56 | 96,11 | 98,19 | 95,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 72,92 | 66,08 | 48,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,87 | 55,42 | 30,42 | 72,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,64 | 23,20 | 5,56 | 38,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,86 | 78,83 | 79,88 | 152,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,73 | 298,85 | 240,60 | 193,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,39 | 2,10 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,39 | 2,08 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,44 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,22 | 0,37 | 0,48 |