DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,49 | 5,06 | 3,37 | 1,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,90 | 6,85 | 5,12 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,53 | 0,51 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,38 | 1,28 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,35 | 70,32 | 61,73 | 68,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,00 | -2,81 | -12,22 | 11,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,46 | 15,98 | 18,76 | 11,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,54 | 8,22 | 6,57 | 3,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,61 | 97,25 | 98,75 | 99,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 85,65 | 78,92 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 309,61 | 275,09 | 255,54 | 264,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,88 | 144,84 | 168,78 | 119,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,81 | 68,14 | 79,97 | 80,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 550,88 | 572,79 | 544,53 | 538,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,44 | 73,78 | 65,94 | 79,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,05 | 3,02 | 3,52 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,58 | 2,37 | 2,63 | 3,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,23 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,28 | 0,24 |