DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,28 | 2,14 | 3,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -59,10 | 21,27 | 28,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,35 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,36 | 17,32 | 18,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,10 | 85,13 | 9,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,73 | 60,02 | 61,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,97 | 52,21 | 52,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -848,23 | 43,03 | 54,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 94,68 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,30 | 42,61 | 37,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,30 | 84,44 | 66,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,22 | 15,70 | 27,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73,94 | 68,29 | 84,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -56,92 | -54,33 | -50,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,12 | 0,19 | 0,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,15 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,97 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,35 | 1,28 |