TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
447.221
|
475.275
|
427.105
|
311.119
|
468.810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.813
|
16.557
|
10.158
|
3.904
|
21.263
|
1. Tiền
|
15.813
|
16.557
|
10.158
|
3.904
|
21.263
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.010
|
1.000
|
0
|
0
|
20.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.010
|
1.000
|
0
|
0
|
20.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
414.149
|
432.594
|
391.854
|
277.317
|
398.681
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
118.310
|
162.081
|
132.731
|
30.678
|
54.404
|
2. Trả trước cho người bán
|
239.454
|
215.840
|
172.311
|
153.003
|
114.306
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
36.900
|
36.900
|
36.900
|
36.900
|
36.900
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.485
|
19.602
|
51.742
|
58.565
|
194.900
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.830
|
-1.830
|
-1.830
|
-1.830
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.738
|
25.002
|
22.993
|
28.668
|
27.948
|
1. Hàng tồn kho
|
15.738
|
25.002
|
24.624
|
30.300
|
29.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
511
|
123
|
2.100
|
1.230
|
917
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
388
|
0
|
1.977
|
1.106
|
794
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
124
|
123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
609.697
|
569.758
|
594.636
|
700.109
|
584.346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
66.450
|
37.100
|
31.544
|
146.444
|
31.444
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
66.450
|
37.100
|
31.544
|
146.444
|
31.444
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
180.167
|
174.421
|
169.930
|
167.778
|
171.615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
173.366
|
167.653
|
157.248
|
155.530
|
159.802
|
- Nguyên giá
|
365.278
|
365.010
|
356.874
|
357.219
|
357.436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191.912
|
-197.357
|
-199.626
|
-201.688
|
-197.633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
5.946
|
5.544
|
5.142
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-312
|
-714
|
-1.115
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.801
|
6.769
|
6.736
|
6.703
|
6.671
|
- Nguyên giá
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478
|
-510
|
-543
|
-575
|
-608
|
III. Bất động sản đầu tư
|
272.533
|
269.065
|
304.722
|
298.697
|
294.703
|
- Nguyên giá
|
344.585
|
346.827
|
388.176
|
388.176
|
388.176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.053
|
-77.762
|
-83.454
|
-89.480
|
-93.474
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
5.932
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
67.322
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.292
|
15.918
|
15.186
|
13.936
|
13.330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.292
|
15.918
|
15.186
|
13.936
|
13.330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.056.918
|
1.045.034
|
1.021.741
|
1.011.228
|
1.053.156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
317.023
|
313.010
|
288.946
|
277.778
|
304.536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135.730
|
163.576
|
163.801
|
130.983
|
160.945
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95.975
|
95.557
|
135.792
|
115.416
|
115.316
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.795
|
7.640
|
11.892
|
8.213
|
31.637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.381
|
24.231
|
3.340
|
210
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.159
|
29.700
|
8.712
|
1.962
|
8.675
|
6. Phải trả người lao động
|
3.439
|
5.468
|
3.964
|
3.999
|
4.564
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
881
|
880
|
0
|
1.082
|
442
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
181.293
|
149.434
|
125.144
|
146.795
|
143.591
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
44.939
|
44.939
|
44.939
|
44.939
|
47.253
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
136.354
|
104.494
|
80.205
|
101.856
|
96.339
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
739.895
|
732.024
|
732.796
|
733.450
|
748.620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
739.895
|
732.024
|
732.796
|
733.450
|
748.620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
638.015
|
638.015
|
638.015
|
708.191
|
708.191
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101.632
|
93.761
|
94.533
|
25.012
|
40.181
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.307
|
3.268
|
93.220
|
1.044
|
23.044
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.326
|
90.493
|
1.314
|
23.967
|
17.138
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.056.918
|
1.045.034
|
1.021.741
|
1.011.228
|
1.053.156
|