Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 447.221 475.275 427.105 311.119 468.810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.813 16.557 10.158 3.904 21.263
1. Tiền 15.813 16.557 10.158 3.904 21.263
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.010 1.000 0 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.010 1.000 0 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 414.149 432.594 391.854 277.317 398.681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118.310 162.081 132.731 30.678 54.404
2. Trả trước cho người bán 239.454 215.840 172.311 153.003 114.306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36.900 36.900 36.900 36.900 36.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.485 19.602 51.742 58.565 194.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.830 -1.830 -1.830 -1.830
IV. Tổng hàng tồn kho 15.738 25.002 22.993 28.668 27.948
1. Hàng tồn kho 15.738 25.002 24.624 30.300 29.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.632 -1.632 -1.632
V. Tài sản ngắn hạn khác 511 123 2.100 1.230 917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 388 0 1.977 1.106 794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 123 123 124 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 609.697 569.758 594.636 700.109 584.346
I. Các khoản phải thu dài hạn 66.450 37.100 31.544 146.444 31.444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 66.450 37.100 31.544 146.444 31.444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 180.167 174.421 169.930 167.778 171.615
1. Tài sản cố định hữu hình 173.366 167.653 157.248 155.530 159.802
- Nguyên giá 365.278 365.010 356.874 357.219 357.436
- Giá trị hao mòn lũy kế -191.912 -197.357 -199.626 -201.688 -197.633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 5.946 5.544 5.142
- Nguyên giá 0 0 6.258 6.258 6.258
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -312 -714 -1.115
3. Tài sản cố định vô hình 6.801 6.769 6.736 6.703 6.671
- Nguyên giá 7.279 7.279 7.279 7.279 7.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -478 -510 -543 -575 -608
III. Bất động sản đầu tư 272.533 269.065 304.722 298.697 294.703
- Nguyên giá 344.585 346.827 388.176 388.176 388.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.053 -77.762 -83.454 -89.480 -93.474
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.932 5.932 5.932 5.932 5.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.932 5.932 5.932 5.932 5.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67.322 67.322 67.322 67.322 67.322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.292 15.918 15.186 13.936 13.330
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.292 15.918 15.186 13.936 13.330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.056.918 1.045.034 1.021.741 1.011.228 1.053.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 317.023 313.010 288.946 277.778 304.536
I. Nợ ngắn hạn 135.730 163.576 163.801 130.983 160.945
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95.975 95.557 135.792 115.416 115.316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.795 7.640 11.892 8.213 31.637
4. Người mua trả tiền trước 3.381 24.231 3.340 210 210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.159 29.700 8.712 1.962 8.675
6. Phải trả người lao động 3.439 5.468 3.964 3.999 4.564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 881 880 0 1.082 442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101 101 101 101 101
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 181.293 149.434 125.144 146.795 143.591
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 44.939 44.939 44.939 44.939 47.253
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136.354 104.494 80.205 101.856 96.339
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 739.895 732.024 732.796 733.450 748.620
I. Vốn chủ sở hữu 739.895 732.024 732.796 733.450 748.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 638.015 638.015 638.015 708.191 708.191
2. Thặng dư vốn cổ phần -210 -210 -210 -210 -210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 440 440 440 440 440
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101.632 93.761 94.533 25.012 40.181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.307 3.268 93.220 1.044 23.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 90.326 90.493 1.314 23.967 17.138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.056.918 1.045.034 1.021.741 1.011.228 1.053.156