TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.057.157
|
1.956.046
|
1.907.743
|
1.825.619
|
1.698.669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64.113
|
17.295
|
118.072
|
90.399
|
59.619
|
1. Tiền
|
50.488
|
16.795
|
95.072
|
62.399
|
20.619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.625
|
500
|
23.000
|
28.000
|
39.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
252.078
|
245.501
|
238.142
|
236.336
|
257.580
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.915
|
6.915
|
6.764
|
6.764
|
6.764
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.335
|
-2.292
|
-2.506
|
-2.823
|
-2.879
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
247.498
|
240.878
|
233.883
|
232.395
|
253.695
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
608.892
|
590.641
|
469.690
|
437.689
|
459.155
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99.551
|
137.377
|
114.254
|
86.070
|
109.632
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.761
|
20.544
|
20.513
|
19.722
|
18.945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
242.179
|
162.179
|
163.179
|
152.179
|
124.567
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
244.955
|
271.095
|
173.182
|
181.156
|
207.449
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-553
|
-553
|
-1.438
|
-1.438
|
-1.438
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.080.875
|
1.054.813
|
1.034.536
|
1.014.778
|
877.474
|
1. Hàng tồn kho
|
1.080.875
|
1.054.813
|
1.034.536
|
1.014.778
|
877.474
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51.199
|
47.796
|
47.304
|
46.417
|
44.839
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.555
|
17.586
|
17.555
|
17.545
|
17.545
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.645
|
29.351
|
29.159
|
27.526
|
26.028
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
859
|
589
|
1.346
|
1.266
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
479.637
|
441.371
|
482.085
|
485.360
|
594.526
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
168.063
|
120.564
|
107.956
|
107.956
|
96.455
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
78.779
|
41.327
|
28.719
|
28.719
|
28.719
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
89.285
|
79.237
|
79.237
|
79.237
|
67.736
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
182.778
|
184.100
|
182.659
|
181.163
|
191.294
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
182.691
|
184.022
|
182.539
|
181.056
|
191.201
|
- Nguyên giá
|
193.935
|
196.749
|
196.749
|
196.749
|
207.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.244
|
-12.727
|
-14.210
|
-15.693
|
-16.169
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87
|
78
|
120
|
106
|
93
|
- Nguyên giá
|
338
|
338
|
393
|
393
|
393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-251
|
-260
|
-273
|
-286
|
-300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
928
|
922
|
105.857
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
935
|
935
|
107.082
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-8
|
-13
|
-1.225
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73.155
|
73.155
|
73.155
|
73.155
|
67.536
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.155
|
73.155
|
73.155
|
73.155
|
67.536
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.221
|
11.221
|
73.803
|
73.783
|
95.415
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.721
|
6.721
|
6.721
|
6.721
|
6.721
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.500
|
4.500
|
69.560
|
69.560
|
91.172
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.478
|
-2.498
|
-2.478
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.420
|
52.330
|
43.584
|
48.381
|
37.969
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.420
|
52.330
|
43.584
|
48.381
|
37.969
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.536.795
|
2.397.417
|
2.389.828
|
2.310.980
|
2.293.195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.550.842
|
1.407.835
|
1.414.433
|
1.353.105
|
1.354.768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.267.284
|
1.153.602
|
1.299.250
|
1.103.387
|
1.104.187
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
518.803
|
529.746
|
649.099
|
507.074
|
497.291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
187.614
|
108.044
|
102.814
|
103.250
|
105.255
|
4. Người mua trả tiền trước
|
242.234
|
197.186
|
221.798
|
175.359
|
194.123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.720
|
6.794
|
2.474
|
1.299
|
5.282
|
6. Phải trả người lao động
|
4.903
|
2.938
|
2.364
|
1.906
|
5.195
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
142.214
|
145.032
|
143.053
|
144.735
|
142.950
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.616
|
0
|
1.616
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
165.698
|
162.146
|
177.550
|
168.050
|
153.992
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
283.558
|
254.233
|
115.183
|
249.718
|
250.581
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
48.260
|
45.860
|
45.865
|
45.860
|
45.860
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
232.809
|
206.582
|
67.494
|
202.037
|
202.900
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.490
|
1.791
|
1.825
|
1.821
|
1.821
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
985.953
|
989.582
|
975.395
|
957.875
|
938.427
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
985.953
|
989.582
|
975.395
|
957.875
|
938.427
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
122.366
|
126.063
|
111.852
|
94.307
|
72.887
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.157
|
121.641
|
121.641
|
121.641
|
121.641
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
121.209
|
4.422
|
-9.789
|
-27.334
|
-48.754
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.747
|
22.680
|
22.704
|
22.728
|
24.700
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.536.795
|
2.397.417
|
2.389.828
|
2.310.980
|
2.293.195
|