Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.831 1.101 528 771 443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.967 67 197 190 133
1. Tiền 2.967 67 197 190 133
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.864 1.034 330 327 310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.911 24.989 24.959 24.959 24.939
2. Trả trước cho người bán 475 475 475 475 475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.942 4.484 4.364 4.336 4.294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30.465 -28.915 -29.468 -29.444 -29.398
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 255 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 14 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 240 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58.580 49.830 44.913 41.107 37.443
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.525 33.124 28.660 25.306 22.095
1. Tài sản cố định hữu hình 41.513 33.124 28.660 25.306 22.095
- Nguyên giá 109.834 91.849 90.341 86.547 84.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.321 -58.724 -61.681 -61.242 -62.562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12 0 0 0 0
- Nguyên giá 38 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 680 680 680 680 680
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -680 -680 -680 -680 -680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.055 16.706 16.254 15.801 15.348
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.055 16.706 16.254 15.801 15.348
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63.411 50.931 45.441 41.878 37.887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 143.276 129.699 123.675 119.672 115.230
I. Nợ ngắn hạn 91.495 83.055 80.069 79.105 77.202
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.046 3.450 3.350 3.350 3.350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.551 60.828 60.065 51.470 51.692
4. Người mua trả tiền trước 18.356 14.102 10.506 16.249 12.573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 379 414 361 333 388
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.365 3.583 5.110 7.025 8.522
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 799 677 677 677 677
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.781 46.644 43.606 40.568 38.028
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 16.998 16.371 15.373 14.374 13.875
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.783 30.273 28.233 26.193 24.153
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -79.865 -78.768 -78.234 -77.795 -77.343
I. Vốn chủ sở hữu -79.865 -78.768 -78.234 -77.795 -77.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.610 1.610 1.610 1.610 1.610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12 12 12 12 12
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -126.487 -125.390 -124.856 -124.416 -123.965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -126.630 -126.487 -125.390 -124.856 -124.416
- LNST chưa phân phối kỳ này 143 1.097 534 439 451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63.411 50.931 45.441 41.878 37.887